Thông số HONOR 10 LITE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONOR 10 LITE


HONOR 10 LITE
  • Thương hiệu: HONOR
  • Model: 10 LITE
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3400 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.21 inches, 94.7 cm2 (~83.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM, 64GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Kirin 710 (12 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.2 GHz Cortex-A73 & 4x1.7 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie), EMUI 9.1

Thông số chi tiết - HONOR 10 LITE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2018, November
Trạng Thái (Status)Available. Released 2018, November

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)154.8 X 73.6 X 8 Mm (6.09 X 2.90 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)162 G (5.71 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.21 Inches, 94.7 Cm2 (~83.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2340 Pixels, 19.5:9 Ratio (~415 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 (Pie), Emui 9.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Kirin 710 (12 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.2 Ghz Cortex-A73 & 4X1.7 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G51 Mp4

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram, 64Gb 3Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram, 64Gb 6Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual13 Mp, F/1.8, 26Mm (Wide), Pdaf 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30/60Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single24 Mp, F/2.0, 26Mm (Wide), 1/2.8", 0.9Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot - Globalwi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot - China
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Yes (Market Dependent)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 3400 Mah Battery
Sạc (Charging)Charging 10W

MISC
Màu Sắc (Colors)Midnight Black, Sky Blue, Sapphire Blue, White, Red
Số Hiệu (Models)Hry-Lx1, Hry-Lx1Meb, Hry-Lx2, Hry-Al00A, Hry-Al00, Hry-Tl00
Giá Cả (Price)$ 128.90 / € 144.99 / £ 132.84 / ₹ 13,999

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1282 (Nominal), 2.497 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 70Db / Noise 73Db / Ring 87Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -90.2Db / Crosstalk -82.7Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 89H