Thông số DELL STREAK PRO D43 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DELL STREAK PRO D43


DELL STREAK PRO D43
  • Thương hiệu: DELL
  • Model: STREAK PRO D43
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1520 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.3 inches, 51.0 cm2 (~63.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB ROM, 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8260 Snapdragon S3
  • CPU: Dual-core 1.5 GHz Scorpion

Thông số chi tiết - DELL STREAK PRO D43


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 1700 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 14.4/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, December. Released 2012, Q3
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)124.9 X 64.5 X 10.3 Mm (4.92 X 2.54 X 0.41 In)
Trọng Lượng (Weight)145 G (5.11 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.3 Inches, 51.0 Cm2 (~63.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)540 X 960 Pixels, 16:9 Ratio (~256 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8260 Snapdragon S3
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.5 Ghz Scorpion
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 220

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
PhonebookPractically Unlimited Entries And Fields, Photocall
Call RecordsPractically Unlimited
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb Rom, 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)
Tin Nhắn (Messaging)Sms(Threaded View), Mms, E-Mail, Im
Trò Chơi (Games)Yes + Downloadable
JavaCó, Via Java Midp Emulator (Yes, Via Java Midp Emulator)
Khác (Other)Sns Integration Mp4/Wmv/H.264 Player Mp3/Wav/Eaac+ Player Organizer Photo/Video Editor Document Editor Voice Memo/Dial/Commands Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1520 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 281 H (2G) / Up To 353 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 13 H (2G) / Up To 9 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Giá Cả (Price)About 450 Eur