Thông số ZTE SPEED - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ZTE SPEED


ZTE SPEED
  • Thương hiệu: ZTE
  • Model: SPEED
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 2000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.5 inches, 55.8 cm2 (~62.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.2 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.2 (KitKat)

Thông số chi tiết - ZTE SPEED


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa
Tần Số 4G (4G Bands)Lte (Unspecified)
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte
GprsCó (Yes)
EdgeCó (Yes)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, December. Released 2014, December
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)134.6 X 66 X 10.2 Mm (5.30 X 2.60 X 0.40 In)
Trọng Lượng (Weight)136.1 G (4.80 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.5 Inches, 55.8 Cm2 (~62.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)540 X 960 Pixels (Tbc), 16:9 Ratio (~245 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.2 (Kitkat)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8916 Snapdragon 410 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.2 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 306

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 2000 Mah Battery
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 14 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Giá Cả (Price)About 80 Eur