Thông số SONY ERICSSON Z300 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SONY ERICSSON Z300
- Thương hiệu: SONY
- Model: ERICSSON Z300
- Năm Sản Xuất: 2005
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion battery
- Hiển Thị (Display):
- Bộ Nhớ (Memory): 650 KB
Thông số chi tiết - SONY ERICSSON Z300
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 - Z300I |
Khác (Other) | Gsm 850 / 1900 - Z300A |
Gprs | Class 8 |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2005, November |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 85.5 X 45 X 23 Mm (3.37 X 1.77 X 0.91 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 91 G (3.21 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Stn, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | |
Độ Phân Giải (Resolution) | 128 X 128 Pixels, 1:1 Ratio |
Khác (Other) | Second External Monochrome Display (64 X 64 Pixels)
Wallpapers, Screensavers |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Phonebook | 300 Entries, Photo Call |
Call Records | 10 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 650 Kb |
MÁY ẢNH (CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Không (No) |
Alert Types | Vibration; Polyphonic(32) Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | Không (No) |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Không (No) |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Ems, Mms |
Browser | Wap 1.2.1 |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Java | Không (No) |
Khác (Other) | Predictive Text Input
Organizer
Stopwatch
Exchangeable Front Cover |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 250 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 5 H 30 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | 2 - Granite Grey, Amethyst Purple |
Sar | 1.43 W/Kg (Head) 0.74 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 0.75 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 80 Eur |