Thông số CELKON CT 1 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - CELKON CT 1
- Thương hiệu: CELKON
- Model: CT 1
- Năm Sản Xuất: 2012
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 7.0 inches, 139.5 cm2 (~62.4% screen-to-body ratio)
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP
- CPU: 1.2 GHz Cortex-A8
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.0.4 (Ice Cream Sandwich)
Thông số chi tiết - CELKON CT 1
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | No Cellular Connectivity |
Tần Số 2G (2G Bands) | N/A |
Gprs | Không (No) |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2012, August. Released 2012, August |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 196 X 114 X 14 Mm (7.72 X 4.49 X 0.55 In) |
Trọng Lượng (Weight) | - |
Sim | Không (No) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen |
Kích Thước (Size) | 7.0 Inches, 139.5 Cm2 (~62.4% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~133 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.0.4 (Ice Cream Sandwich) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 1.2 Ghz Cortex-A8 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Có (Yes) |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G |
Bluetooth (Bluetooth) | Không (No) |
Gps (Gps) | Có (Yes) |
Infrared Port | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Proprietary |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
Khác (Other) | Hdmi Port
Mp4/H.264 Player
Mp3/Wav/Aac/Flac Player
Organizer
Photo/Video Editor
Document Editor/Viewer
Voice Memo
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Ion 3000 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 100 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | 3 H (Media Player) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, Red |