Thông số CAT B35 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - CAT B35
- Thương hiệu: CAT
- Model: B35
- Năm Sản Xuất: 2018
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2300 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~21.5% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 4GB 512MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8905 Snapdragon 205 (28 nm)
- CPU: Dual-core (2x1.3 GHz Cortex-A7)
- Hệ Điều Hành (Os): KaiOS
Thông số chi tiết - CAT B35
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 1, 3, 7, 8, 20 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2018, September |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2018, October |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 138 X 60 X 14 Mm (5.43 X 2.36 X 0.55 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 130 G (4.59 Oz) |
Sim | Single Sim (Nano-Sim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By) |
Khác (Other) | Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.2M For 35 Mins)
Mil-Std-810G Compliant
Drop-To-Concrete Resistance From Up To 1.8M
Flashlight |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft |
Kích Thước (Size) | 2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~21.5% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Scratch-Proof Glass |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Kaios |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm8905 Snapdragon 205 (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Dual-Core (2X1.3 Ghz Cortex-A7) |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 304 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Uses Shared Sim Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 4Gb 512Mb Ram |
Khác (Other) | Emmc 4.5 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 480P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.1, A2Dp, Le |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
Khác (Other) | Downloadable Applications Facebook, Gmail, Whatsapp, Etc. |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Ion 2300 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 720 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 12 H (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Giá Cả (Price) | About 110 Eur |