Thông số SAMSUNG GALAXY NOTE 8.0 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY NOTE 8.0


SAMSUNG GALAXY NOTE 8.0
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY NOTE 8.0
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 4600 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 8.0 inches, 185.6 cm2 (~64.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Exynos 4412 Quad (32 nm)
  • CPU: Quad-core 1.6 GHz Cortex-A9
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.1.2 (Jelly Bean), upgradable to 4.4 (KitKat)

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY NOTE 8.0


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - N5100, N5120
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 - N5100
Khác (Other)2, 4, 5, 17 - Sgh-I467 (At&T)
Tần Số 4G (4G Bands)3, 7, 8, 20 - N5120
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2(Lte)/21.1(3G)/5.76 Mbps, Lte Cat3 100/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, February. Released 2013, April
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)210.8 X 135.9 X 8 Mm (8.30 X 5.35 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)338 G (3G) / 340 G (Lte) (11.99 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)8.0 Inches, 185.6 Cm2 (~64.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)800 X 1280 Pixels, 16:10 Ratio (~189 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.1.2 (Jelly Bean), Upgradable To 4.4 (Kitkat)
Chíp Xử Lý (Chipset)Exynos 4412 Quad (32 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.6 Ghz Cortex-A9
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-400Mp4

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram, 32Gb 2Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Video (Video)720P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot, Dlna
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Mhl Tv-Out), Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 4600 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 710 H (2G) / Up To 480 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 28 H (2G) / Up To 24 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 120 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White/Silver, Brown
Số Hiệu (Models)Gt-N5100, Gt-N5120
Sar Eu0.74 W/Kg (Head) 0.76 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 320 Eur

TESTS
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 64Db / Ring 74Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -85.2Db / Crosstalk -83.3Db