Thông số LG V30 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG V30


LG V30
  • Thương hiệu: LG
  • Model: V30
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3300 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.0 inches, 92.9 cm2 (~81.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8998 Snapdragon 835 (10 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.45 GHz Kryo & 4x1.9 GHz Kryo)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 7.1.2 (Nougat), upgradable to Android 9.0 (Pie)

Thông số chi tiết - LG V30


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1800 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 20, 28, 38, 71
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (4Ca) Cat16 1024/150 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2017, August 31
Trạng Thái (Status)Available. Released 2017, December 05

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)151.7 X 75.4 X 7.3 Mm (5.97 X 2.97 X 0.29 In)
Trọng Lượng (Weight)158 G (5.57 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Glass Back (Gorilla Glass 5), Aluminum Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Mins) Mil-Std-810G Compliant* *Does Not Guarantee Ruggedness Or Use In Extreme Conditions

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)P-Oled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.0 Inches, 92.9 Cm2 (~81.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1440 X 2880 Pixels, 18:9 Ratio (~537 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5
Khác (Other)Dolby Vision Hdr10 Always-On Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 7.1.2 (Nougat), Upgradable To Android 9.0 (Pie)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8998 Snapdragon 835 (10 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.45 Ghz Kryo & 4X1.9 Ghz Kryo)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 540

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot) - Single-Sim Modelmicrosdxc (Uses Shared Sim Slot) - Dual-Sim Model
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram, 128Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual16 Mp, F/1.6, 30Mm (Standard), 1/3.1", 1.0Μm, Pdaf, Laser Af, 3-Axis Ois 13 Mp, F/1.9, 12Mm (Ultrawide), No Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60Fps, 720P@120Fps, 24-Bit/192Khz Stereo Sound Rec., Hdr Video

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.2, 22Mm (Wide), 1/5", 1.12Μm
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)32-Bit/192Khz Audio B&O Play Certified 24-Bit/48Khz Audio Recording

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le, Aptx Hd
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioStereo Fm Radio With Rds
Usb (Usb)3.1, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer, Color Spectrum

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 3300 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W, 50% In 36 Min (Advertised) Quick Charge 3.0 Usb Power Delivery 2.0 Wireless Charging 10W

MISC
Màu Sắc (Colors)Aurora Black, Cloud Silver, Moroccan Blue, Lavender Violet, Raspberry Rose
Số Hiệu (Models)H930, H931, H932, H933, Vs996, Us998, Ls998U, Lgm-V300L, Lgm-V300K, Lgm-V300S, Ls998, As998
Giá Cả (Price)$ 135.88 / € 289.99 / £ 249.99 / ₹ 24,999

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 182374 (V7) Geekbench: 6365 (V4.4) Gfxbench: 13Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 207000 (Nominal), 4.022 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 72Db / Ring 84Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -93.2Db / Crosstalk -94.2Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 93H