Thông số MOTOROLA W181 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA W181


MOTOROLA W181
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: W181
  • Năm Sản Xuất: 2008
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 850 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 1.6 inches, 8.3 cm2 (~16.7% screen-to-body ratio)

Thông số chi tiết - MOTOROLA W181


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800
Khác (Other)Gsm 850 / 1900 - Us Version
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2008, February. Released 2008, March
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)110 X 45 X 15 Mm, 63 Cc (4.33 X 1.77 X 0.59 In)
Trọng Lượng (Weight)80 G (2.82 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Cstn, 65K Colors
Kích Thước (Size)1.6 Inches, 8.3 Cm2 (~16.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)128 X 128 Pixels, 1:1 Ratio (~113 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook500 Entries
Call Records10 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls
Khác (Other)750 Sms Messages

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesVibration; Polyphonic(32) Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)1.1

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms
BrowserKhông (No)
Trò Chơi (Games)3 Embedded
Languages7 African Languages, Hindi And English
JavaKhông (No)
Khác (Other)Itap Organizer Stopwatch

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 850 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 465 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 9 H 50 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)
Sar0.51 W/Kg (Head) 0.77 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 30 Eur