Thông số SONY XPERIA XA1 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY XPERIA XA1


SONY XPERIA XA1
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: XPERIA XA1
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2300 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~70.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 23 MP, f/2.0, 24mm (wide), 1/2.3", PDAF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6757 Helio P20 (16 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.3 GHz Cortex-A53 & 4x1.6 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 7.0 (Nougat), upgradable to Android 8.0 (Oreo)

Thông số chi tiết - SONY XPERIA XA1


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 5, 7, 8, 20
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat6 300/50 Mbps Or Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2017, February
Trạng Thái (Status)Available. Released 2017, April

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)145 X 67 X 8 Mm (5.71 X 2.64 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)143 G (5.04 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 4), Plastic Back, Aluminum Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~70.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~294 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 4

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 7.0 (Nougat), Upgradable To Android 8.0 (Oreo)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6757 Helio P20 (16 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.3 Ghz Cortex-A53 & 4X1.6 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T880Mp2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single23 Mp, F/2.0, 24Mm (Wide), 1/2.3", Pdaf
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps, Hdr

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0, 23Mm (Wide), 1/4", Af
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Aptx, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector; Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 2300 Mah Battery
Sạc (Charging)Charging 10W Pump Express+ 2.0
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 560 H (2G) / Up To 603 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 11 H 20 Min (2G) / Up To 10 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)White, Black, Gold, Pink
Số Hiệu (Models)G3116, G3121, G3112, G3123, G3125
Giá Cả (Price)About 140 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Geekbench: 3611 (V4.4) Gfxbench: 7.9Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1049 (Nominal), 3.012 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 58Db / Noise 67Db / Ring 67Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -95.2Db / Crosstalk -90.0Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 72H