Thông số MOTOROLA MOTO Z2 PLAY - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA MOTO Z2 PLAY


MOTOROLA MOTO Z2 PLAY
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: MOTO Z2 PLAY
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 83.4 cm2 (~70.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 12 MP, f/1.7, 1/2.55", 1.4µm, Dual Pixel PDAF, Laser AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8953-Pro Snapdragon 626 (14 nm)
  • CPU: Octa-core 2.2 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 7.1.1 (Nougat), upgradable to Android 9.0 (Pie)

Thông số chi tiết - MOTOROLA MOTO Z2 PLAY


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 19, 20, 28, 38, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2017, June
Trạng Thái (Status)Available. Released 2017, June

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)156.2 X 76.2 X 6 Mm (6.15 X 3.00 X 0.24 In)
Trọng Lượng (Weight)145 G (5.11 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 3), Aluminum Back, Aluminum Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Splash And Dust Resistant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 83.4 Cm2 (~70.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~401 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 7.1.1 (Nougat), Upgradable To Android 9.0 (Pie)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8953-Pro Snapdragon 626 (14 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core 2.2 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 506

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single12 Mp, F/1.7, 1/2.55", 1.4Μm, Dual Pixel Pdaf, Laser Af
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@60Fps, 720P@120Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.2, 1/4", 1.4Μm
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Edr, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)3.1, Type-C 1.0 Reversible Connector, Magnetic Connector, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Front-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass
Khác (Other)Moto Mods Snap-On Accessories

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3000 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 15W, 50% In 30 Min (Advertised)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 30 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Lunar Gray, Fine Gold, Nimbus Blue
Số Hiệu (Models)Xt1710-09, Xt1710-10, Xt1710-07, Xt1710-07, Xt1710-01, Xt1710-02
Sar1.30 W/Kg (Head) 1.20 W/Kg (Body)
Sar Eu0.67 W/Kg (Head) 1.68 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 230 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Gfxbench: 3.8Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal), 4.459 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 70Db / Ring 85Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -93.4Db / Crosstalk -94.4Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 76H