Thông số SAGEM MY300X - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAGEM MY300X


SAGEM MY300X
  • Thương hiệu: SAGEM
  • Model: MY300X
  • Năm Sản Xuất: 2005
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 850 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 1.7 inches, 9.3 cm2 (~19.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 3.2MB

Thông số chi tiết - SAGEM MY300X


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800
GprsClass 10
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2005, Q4
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)105 X 46 X 14 Mm (4.13 X 1.81 X 0.55 In)
Trọng Lượng (Weight)88 G (3.10 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Cstn, 65K Colors
Kích Thước (Size)1.7 Inches, 9.3 Cm2 (~19.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)128 X 128 Pixels, 1:1 Ratio (~106 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
PhonebookCó (Yes)
Call Records20 Dialed, 20 Received, 20 Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)3.2Mb

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Ems,Mms
BrowserWap 2.0/Xhtml
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Predictive Text Input Organizer Syncml

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 850 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 350 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 4 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Blue, Silver, Red