Thông số KYOCERA BRIO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - KYOCERA BRIO
- Thương hiệu: KYOCERA
- Model: BRIO
- Năm Sản Xuất: 2011
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 870 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.2 inches, 15.0 cm2 (~22.0% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 128MB
- Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm QSC6055
Thông số chi tiết - KYOCERA BRIO
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Cdma / Cdma2000 |
Tần Số 2G (2G Bands) | Cdma 800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Cdma2000 1X |
Tốc Độ (Speed) | Cdma2000 1X, 153 Kbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2011, September. Released 2011, September |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 113.5 X 60 X 14.5 Mm (4.47 X 2.36 X 0.57 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 105 G (3.70 Oz) |
Bàn Phím (Keyboard) | Qwerty |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.2 Inches, 15.0 Cm2 (~22.0% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 320 X 240 Pixels, 4:3 Ratio (~182 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Qsc6055 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsd (Dedicated Slot) |
Phonebook | 600 Entries, Photocall |
Call Records | Có (Yes) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 128Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 1.3 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Không (No) |
Khác (Other) | 2.5 Mm Audio Jack |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp, Edr |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Compass |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email) |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Java | Không (No) |
Khác (Other) | Mp3/Wav/Aac+ Player
Mp4/H.263 Player
Organizer
Voice Memo
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 870 Mah Battery |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 4 H 40 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |