Thông số HP 10 PLUS - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - HP 10 PLUS
- Thương hiệu: HP
- Model: 10 PLUS
- Năm Sản Xuất: 2014
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 7700 mAh battery (28 Wh)
- Hiển Thị (Display): 10.1 inches, 295.8 cm2 (~63.8% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- CPU: Quad-core 1.0 GHz
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.2 (KitKat)
Thông số chi tiết - HP 10 PLUS
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | No Cellular Connectivity |
Tần Số 2G (2G Bands) | N/A |
Gprs | Không (No) |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2014. Released 2014 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 265 X 175 X 9.5 Mm (10.43 X 6.89 X 0.37 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 660 G (1.46 Lb) |
Sim | Không (No) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 10.1 Inches, 295.8 Cm2 (~63.8% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 1920 X 1200 Pixels, 16:10 Ratio (~224 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.4.2 (Kitkat) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.0 Ghz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 2Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Hdr |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0, Usb On-The-Go |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển (Accelerometer, Gyro) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Po 7700 Mah Battery (28 Wh) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 6 H (Multimedia) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black/Silver |