Thông số MOTOROLA V188 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA V188


MOTOROLA V188
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: V188
  • Năm Sản Xuất: 2004
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 830 mAh battery
  • Hiển Thị (Display):

Thông số chi tiết - MOTOROLA V188


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
GprsClass 10
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2004, Q4
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)86 X 45.2 X 22.9 Mm, 82 Cc (3.39 X 1.78 X 0.90 In)
Trọng Lượng (Weight)80 G (2.82 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Cstn, 65K Colors
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)128 X 128 Pixels, 1:1 Ratio
Khác (Other)Second External Mono Display (96 X 32 Pixels) Screensavers Downloadable Screensavers, Wallpapers

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook500 Entries
Call Records10 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones, Composer
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Miniusb

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Ems, Mms, Instant Messaging
BrowserWap 2.0/Xhtml
Trò Chơi (Games)
JavaCó (Yes)
Khác (Other)Predictive Text Input Organizer Stopwatch Voice Memo

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 830 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 225 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H 50 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Silver, Black