Thông số SAMSUNG GALAXY S20 5G UW - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY S20 5G UW


SAMSUNG GALAXY S20 5G UW
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY S20 5G UW
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.2 inches, 92.8 cm2 (~88.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 (7 nm+)
  • CPU: Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.8 GHz Kryo 585)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, One UI 2

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY S20 5G UW


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Khác (Other)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)2, 3, 4, 5, 7, 8, 13, 18, 19, 20, 26, 28, 48, 66
Tần Số 5G (5G Bands)260, 261 Mmwave
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (7Ca) Cat20 2000/200 Mbps; 5G (5+ Gbps Dl)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, May 20
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, June 04

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)151.7 X 69.1 X 8.1 Mm (5.97 X 2.72 X 0.32 In)
Trọng Lượng (Weight)168.1 G (5.93 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 6), Glass Back (Gorilla Glass 6), Aluminum Frame
SimPre-Installed Nano-Sim
Khác (Other)Samsung Pay (Visa, Mastercard Certified) Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Mins)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Dynamic Amoled 2X Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.2 Inches, 92.8 Cm2 (~88.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1440 X 3200 Pixels, 20:9 Ratio (~566 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 6
Khác (Other)Hdr10+ Always-On Display 120Hz@Fhd/60Hz@Qhd Refresh Rate

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, One Ui 2
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8250 Snapdragon 865 (7 Nm+)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.84 Ghz Kryo 585 & 3X2.42 Ghz Kryo 585 & 4X1.8 Ghz Kryo 585)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 650

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple12 Mp, F/1.8, 26Mm (Wide), 1/1.76", 1.8Μm, Dual Pixel Pdaf, Ois 64 Mp, F/2.0, 29Mm (Telephoto), 1/1.72", 0.8Μm, Pdaf, Ois, 1.1X Optical Zoom, 3X Hybrid Zoom 12 Mp, F/2.2, 13Mm (Ultrawide), 1.4Μm, Super Steady Video
Chức Năng (Features)Led Flash, Auto-Hdr, Panorama
Video (Video)8K@24Fps, 4K@30/60Fps, 1080P@30/60/240Fps, 720P@960Fps, Hdr10+, Stereo Sound Rec., Gyro-Eis & Ois

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Dual10 Mp, F/2.2, 26Mm (Wide), 1/3.2", 1.22Μm, Dual Pixel Pdaf
Chức Năng (Features)Dual Video Call, Auto-Hdr
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)32-Bit/384Khz Audio Tuned By Akg

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)3.2, Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Ultrasonic), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer
Khác (Other)Ant+ Bixby Natural Language Commands And Dictation Samsung Dex (Desktop Experience Support)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4000 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 25W Usb Power Delivery 3.0 Fast Qi/Pma Wireless Charging 15W Reverse Wireless Charging 9W

MISC
Màu Sắc (Colors)Cloud Pink, Cosmic Grey, Cloud White
Sar0.91 W/Kg (Head) 1.05 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 880 Eur