Thông số SONY ERICSSON K200 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SONY ERICSSON K200
- Thương hiệu: SONY
- Model: ERICSSON K200
- Năm Sản Xuất: 2007
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 900 mAh battery (BST-37)
- Hiển Thị (Display): 1.6 inches, 8.3 cm2 (~17.4% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 2MB
- Máy Ảnh (Camera): VGA
Thông số chi tiết - SONY ERICSSON K200
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 - K200I |
Khác (Other) | Gsm 850 / 1900 - K200A |
Gprs | Class 8 |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2007, February |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 103 X 46 X 16.7 Mm (4.06 X 1.81 X 0.66 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 82 G (2.89 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Stn, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | 1.6 Inches, 8.3 Cm2 (~17.4% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 128 X 128 Pixels, 1:1 Ratio (~113 Ppi Density) |
Khác (Other) | Wallpapers |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Phonebook | 300 Entries |
Call Records | 20 Received, Dialed And Missed Calls |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 2Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | Không (No) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | Không (No) |
Gps (Gps) | Không (No) |
Infrared Port | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Không (No) |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Ems, Mms |
Browser | Wap 1.2.1 |
Trò Chơi (Games) | 3 Embedded |
Java | Không (No) |
Khác (Other) | Predictive Text Input
Slide Show
Full Screen Viewer
Stopwatch
Timer |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Po 900 Mah Battery (Bst-37) |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 300 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 8 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Metallic Black, Light Champagne |
Sar | 1.05 W/Kg (Head) 0.50 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 40 Eur |