Thông số HONOR NOTE 8 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONOR NOTE 8


HONOR NOTE 8
  • Thương hiệu: HONOR
  • Model: NOTE 8
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.6 inches, 121.2 cm2 (~74.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 4GB RAM, 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.0, AF, OIS
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Kirin 955 (16 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.5 GHz Cortex-A72 & 4x1.8 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 6.0.1 (Marshmallow), upgradable to Android 8.0 (Oreo), EMUI 4.1

Thông số chi tiết - HONOR NOTE 8


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma2000 1Xev-Do / Td-Scdma
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 7, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps Or Lte-A (2Ca) Cat6 300/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2016, August
Trạng Thái (Status)Available. Released 2016, September

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)178.8 X 90.9 X 7.2 Mm (7.04 X 3.58 X 0.28 In)
Trọng Lượng (Weight)219 G (7.72 Oz)
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.6 Inches, 121.2 Cm2 (~74.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1440 X 2560 Pixels, 16:9 Ratio (~443 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 6.0.1 (Marshmallow), Upgradable To Android 8.0 (Oreo), Emui 4.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Kirin 955 (16 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.5 Ghz Cortex-A72 & 4X1.8 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T880 Mp4

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 4Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram, 128Gb 4Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.0, Af, Ois
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.0
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Edr, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4500 Mah Battery
Sạc (Charging)Charging 10W

MISC
Màu Sắc (Colors)White, Gold, Gray
Số Hiệu (Models)Edi-Al10
Giá Cả (Price)About 250 Eur