Thông số CAT B40 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - CAT B40
- Thương hiệu: CAT
- Model: B40
- Năm Sản Xuất: 2021
- Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~19.8% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): Unspecified
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP
- Chíp Xử Lý (Chipset): Unisoc T117
Thông số chi tiết - CAT B40
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 1, 3, 7, 8, 20, 28 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2021, April 20 |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2021, April 20 |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 145 X 62 X 18 Mm (5.71 X 2.44 X 0.71 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 157 G (5.54 Oz) |
Sim | Nano-Sim |
Khác (Other) | Ip69 Dust/Water Resistant (Up To 1.2M For 35 Mins)
Mil-Std-810H Compliant
Drop-To-Concrete Resistance From Up To 1.8M
Flashlight (100+ Lumens)
Antimicrobial Protection (Silver Ion-Based) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft |
Kích Thước (Size) | 2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~19.8% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Chíp Xử Lý (Chipset) | Unisoc T117 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsd |
Phonebook | Có (Yes) |
Call Records | Có (Yes) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | Unspecified |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 5.0, A2Dp, Le |
Gps (Gps) | Không (No) |
Nfc (Nfc) | Không (No) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Usb Type-C 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms |
Trò Chơi (Games) | Không (No) |
Java | |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Loại (Type) | Li-Ion 1800 Mah, Non-Removable |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Giá Cả (Price) | € 79.00 / £ 79.97 |