Thông số LENOVO VIBE X3 C78 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - LENOVO VIBE X3 C78
- Thương hiệu: LENOVO
- Model: VIBE X3 C78
- Năm Sản Xuất: 2015
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3300 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 83.4 cm2 (~71.0% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.0, PDAF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6753 (28 nm)
- CPU: Octa-core 1.3 GHz Cortex-A53
- Hệ Điều Hành (Os): Android 5.1 (Lollipop)
Thông số chi tiết - LENOVO VIBE X3 C78
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Khác (Other) | Td-Scdma |
Tần Số 4G (4G Bands) | 1, 3, 7, 38, 39, 40, 41 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa, Lte |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2015, November. Released 2015, December |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 153.6 X 76.5 X 9.2 Mm (6.05 X 3.01 X 0.36 In) |
Trọng Lượng (Weight) | - |
Sim | Hybrid Dual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 5.5 Inches, 83.4 Cm2 (~71.0% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~401 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Corning Gorilla Glass 3 |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 5.1 (Lollipop) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6753 (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Octa-Core 1.3 Ghz Cortex-A53 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Mali-T720Mp3 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Uses Shared Sim Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 2Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 13 Mp, F/2.0, Pdaf |
Chức Năng (Features) | Dual-Led Dual-Tone Flash, Panorama, Hdr |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
Khác (Other) | 24-Bit/192Khz Audio |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.1, A2Dp, Le |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity, Compass |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Po 3300 Mah Battery |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | White, Black |
Số Hiệu (Models) | K51C78 |
Giá Cả (Price) | About 320 Eur |