Thông số NOKIA 2110 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 2110


NOKIA 2110
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 2110
  • Năm Sản Xuất: 1995
  • Ắc Quy (Battery): Vibrating Battery, 550 mAh ,NiMH
  • Hiển Thị (Display):

Thông số chi tiết - NOKIA 2110


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)1995
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)148 X 56 X 25 Mm (5.83 X 2.20 X 0.98 In)
Trọng Lượng (Weight)236G (8.32 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Monochrome Graphic
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)4 X 13 Characters
Khác (Other)Navi Key

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
PhonebookSim Card + 125 Entries
Call Records10 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesMonophonic Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms
Browser
ClockKhông (No)
Báo Thức (Alarm)Không (No)
Trò Chơi (Games)Không (No)
JavaKhông (No)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Vibrating Battery, 550 Mah ,Nimh
Thời Gian Chờ (Stand-By)30 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)2 H 40 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar1.48 W/Kg (Head) 0.13 W/Kg (Body)
Sar Eu0.85 W/Kg (Head)