Thông số NOKIA 700 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - NOKIA 700
- Thương hiệu: NOKIA
- Model: 700
- Năm Sản Xuất: 2011
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1080 mAh battery (BP-5Z)
- Hiển Thị (Display): 3.2 inches, 28.2 cm2 (~50.6% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 2GB 512MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP
- CPU: 1.0 GHz ARM11 (1.3GHz after update)
- Hệ Điều Hành (Os): Symbian Belle, upgradable to Belle FP1
Thông số chi tiết - NOKIA 700
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 14.4/5.76 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2011, August. Released 2011, September |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 110 X 50.7 X 9.7 Mm, 50 Cc (4.33 X 2.00 X 0.38 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 96 G (3.39 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 3.2 Inches, 28.2 Cm2 (~50.6% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 360 X 640 Pixels, 16:9 Ratio (~229 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Corning Gorilla Glass |
Khác (Other) | Nokia Clearblack Display |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Symbian Belle, Upgradable To Belle Fp1 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 1.0 Ghz Arm11 (1.3Ghz After Update) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 2Gb 512Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 720P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N |
Bluetooth (Bluetooth) | 3.0, A2Dp, Edr |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps; Nokia Maps 3.06 (Yes, With A-Gps; Nokia Maps 3.06) |
Nfc (Nfc) | Có (Yes) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
Khác (Other) | Sns Integration
Tv-Out
Mp4/H.264 Player
Mp3/Wav/Еaac+/Wma Player
Dolby Digital Plus (Via Fp1 Update)
Photo Editor
Organizer
Voice Command/Dial
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1080 Mah Battery (Bp-5Z) |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 465 H (2G) / Up To 450 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 7 H 10 Min (2G) / Up To 4 H 30 Min (3G) |
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play) | Up To 47 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Cool Grey, Silver/White, Coral Red, Peacock Blue And Purple |
Sar | 1.32 W/Kg (Head) 1.06 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 1.43 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 140 Eur |
TESTS |
---|
Hiển Thị (Display) | Contrast Ratio: Infinite (Nominal) |
Máy Ảnh (Camera) | Photo / Video |
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Voice 62Db / Noise 58Db / Ring 74Db |
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality) | Noise -89.8Db / Crosstalk -89.3Db |