Thông số NOKIA 5210 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 5210


NOKIA 5210
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 5210
  • Năm Sản Xuất: 2002
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 750 mAh battery (BLB-2)
  • Hiển Thị (Display):

Thông số chi tiết - NOKIA 5210


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2002, Q1
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)105.5 X 47.5 X 22.5 Mm, 83 Cc (4.15 X 1.87 X 0.89 In)
Trọng Lượng (Weight)92 G (3.25 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Monochrome Graphic
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)5 Lines
Khác (Other)Pastel Orange Backlight Dynamic Font Size Softkey Screensavers Welcome Message

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook250
Call Records20 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls
Khác (Other)Ediatable Message Templates 10 Voice Dial Numbers 100 Calendar Notes

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesVibration; Downloadable Monophonic Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)6 Ringing Tone Levels 10 Volume Levels

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Thermometer
Tin Nhắn (Messaging)Sms
BrowserWap 1.1
ClockCó (Yes)
Báo Thức (Alarm)Có (Yes)
Trò Chơi (Games)5 ( Snake Ii, Pairs Ii, Space Impact, Bantumi, Bumper )
Languages17 For Menu, 11 For T9
JavaKhông (No)
Khác (Other)Downloadable Game Packs Via Wap Predictive Text Input Smart Messaging Organizer Voice Dial Mobile Chat Mode For Sms Profiles Improved Durability Picture Messaging(10 Predefined + 1 Empty) Photo Editor

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 750 Mah Battery (Blb-2)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 170 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 3 H 50 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Burned Orange, Four Xpress-On Shells As Accessories
Sar Eu0.62 W/Kg (Head)