Thông số HONOR PLAY5 5G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONOR PLAY5 5G


HONOR PLAY5 5G
  • Thương hiệu: HONOR
  • Model: PLAY5 5G
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 6.53 inches, 102.9 cm2 (~85.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): MediaTek MT6853 Dimensity 800U 5G (7 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.4 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, Magic UI 4.0, no Google Play Services

Thông số chi tiết - HONOR PLAY5 5G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma 800
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 8, 18, 19, 26, 34, 38, 39, 40, 41
Tần Số 5G (5G Bands)1, 28, 41, 77, 78 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, May 18
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, May 26

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)161.6 X 74.8 X 7.5 Mm (6.36 X 2.94 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)179 G (6.31 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Oled, Hdr10
Kích Thước (Size)6.53 Inches, 102.9 Cm2 (~85.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~403 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Magic Ui 4.0, No Google Play Services
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6853 Dimensity 800U 5G (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.4 Ghz Cortex-A76 & 6X2.0 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G57 Mc3

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Unspecified
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad64 Mp, F/1.9, 26Mm (Wide), 1/1.72", 0.8Μm, Pdaf 8 Mp, F/2.4, (Ultrawide) 2 Mp, F/2.4, (Macro) 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.0, (Wide)
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 3800 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 66W, 60% In 15 Min, 100% In 35 Min (Advertised)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Violet, Light Blue
Giá Cả (Price)About 270 Eur