Thông số ALCATEL OT-995 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ALCATEL OT-995


ALCATEL OT-995
  • Thương hiệu: ALCATEL
  • Model: OT-995
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.3 inches, 52.6 cm2 (~60.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 2GB 512MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8255T Snapdragon S2
  • CPU: 1.4 GHz Scorpion
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3 (Gingerbread), upgradable to 4.0 (Ice Cream Sandwich)

Thông số chi tiết - ALCATEL OT-995


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 14.4/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, February. Released 2012, February
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)128 X 68 X 9.8 Mm (5.04 X 2.68 X 0.39 In)
Trọng Lượng (Weight)124 G (4.37 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.3 Inches, 52.6 Cm2 (~60.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~217 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.3 (Gingerbread), Upgradable To 4.0 (Ice Cream Sandwich)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8255T Snapdragon S2
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)1.4 Ghz Scorpion
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 205

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)2Gb 512Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)720P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
Khác (Other)Tv-Out Mp3/Aac+/Wav/Wma Player Mp4/H.264 Player Organizer Document Viewer Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1500 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 360 H (2G) / Up To 288 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 14 H (2G) / Up To 7 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Spicy Red, Fuchsia, Pure White, Black White
Sar Eu0.96 W/Kg (Head) 1.12 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 220 Eur