Thông số LG K30 (2019) - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - LG K30 (2019)
- Thương hiệu: LG
- Model: K30 (2019)
- Năm Sản Xuất: 2019
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 5.45 inches, 76.7 cm2 (~73.0% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 8 MP, f/2.0, 27mm (wide), 1/4.0", 1.12µm, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8917 Snapdragon 425 (28 nm)
- CPU: Quad-core 1.4 GHz Cortex-A53
- Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie)
Thông số chi tiết - LG K30 (2019)
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only) |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 1, 3, 7, 8, 20, 38 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2019, August |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2019, September |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 146.9 X 71.5 X 8.5 Mm (5.78 X 2.81 X 0.33 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 148 G (5.22 Oz) |
Thiết Kế (Build) | Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame |
Sim | Single Sim (Nano-Sim) Or Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By) |
Khác (Other) | Mil-Std-810G Compliant*
*Does Not Guarantee Ruggedness Or Use In Extreme Conditions |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 5.45 Inches, 76.7 Cm2 (~73.0% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 720 X 1440 Pixels, 18:9 Ratio (~295 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 9.0 (Pie) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm8917 Snapdragon 425 (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.4 Ghz Cortex-A53 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 308 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 2Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 5.1 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, F/2.0, 27Mm (Wide), 1/4.0", 1.12Μm, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Panorama, Hdr |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, F/2.2, 24Mm (Wide), 1/5", 1.12Μm |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 5.0, A2Dp, Le |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Nfc (Nfc) | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Ion 3000 Mah Battery |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | New Aurora Black, New Moroccan Blue |
Số Hiệu (Models) | Lm-X320Emw, Lmx320Emw |
Giá Cả (Price) | About 140 Eur |