Thông số MEIZU M3 MAX - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MEIZU M3 MAX


MEIZU M3 MAX
  • Thương hiệu: MEIZU
  • Model: M3 MAX
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable 4100 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.0 inches, 99.2 cm2 (~74.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.2, 1/3", PDAF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6755 Helio P10 (28 nm)
  • CPU: Octa-core (4x1.8 GHz Cortex-A53 & 4x1.0 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 6.0 (Marshmallow), Flyme 5.2

Thông số chi tiết - MEIZU M3 MAX


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa
Tần Số 4G (4G Bands)Lte (Unspecified)
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte
GprsCó (Yes)
EdgeCó (Yes)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2016, September
Trạng Thái (Status)Available. Released 2016, September

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)163.4 X 81.6 X 7.9 Mm (6.43 X 3.21 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)189 G (6.67 Oz)
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.0 Inches, 99.2 Cm2 (~74.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~367 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 6.0 (Marshmallow), Flyme 5.2
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6755 Helio P10 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X1.8 Ghz Cortex-A53 & 4X1.0 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T860Mp2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.2, 1/3", Pdaf
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.0
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Front-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable 4100 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 24W, 50% In 30 Min (Advertised) Mcharge

MISC
Màu Sắc (Colors)Champagne Gold, Silver, Gray, Rose Gold
Giá Cả (Price)About 270 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Gfxbench: 1.9Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 976:1 (Nominal), 2.447 (Sunlight)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 62Db / Noise 70Db / Ring 84Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 100H