Thông số MOTOROLA MOTO G5 PLUS - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA MOTO G5 PLUS


MOTOROLA MOTO G5 PLUS
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: MOTO G5 PLUS
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.2 inches, 74.5 cm2 (~67.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 12 MP, f/1.7, dual pixel PDAF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8953 Snapdragon 625 (14 nm)
  • CPU: Octa-core 2.0 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 7.0 (Nougat), upgradable to Android 8.1 (Oreo)

Thông số chi tiết - MOTOROLA MOTO G5 PLUS


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Khác (Other)1, 3, 5, 8, 40 - Xt1686
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100 - Xt1687 (Usa)
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 25, 26, 38, 41, 66 - Xt1687 (Usa)
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat6 300/50 Mbps, Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2017, February
Trạng Thái (Status)Available. Released 2017, April

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)150.2 X 74 X 7.7 Mm (5.91 X 2.91 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)155 G (5.47 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 3), Aluminum Back, Plastic Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Splash And Dust Resistant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.2 Inches, 74.5 Cm2 (~67.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~424 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 7.0 (Nougat), Upgradable To Android 8.1 (Oreo)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8953 Snapdragon 625 (14 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core 2.0 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 506

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 2Gb Ram, 32Gb 3Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single12 Mp, F/1.7, Dual Pixel Pdaf
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@60Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.2
Video (Video)1080P@30Fps, 480P@120Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le, Edr, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Yes (Market Dependent)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Front-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Usa Model Only)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3000 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 15W

MISC
Màu Sắc (Colors)Lunar Grey, Fine Gold
Số Hiệu (Models)Xt1685, Xt1687, Xt1684, Xt1686
Sar0.09 W/Kg (Head) 1.18 W/Kg (Body)
Sar Eu0.30 W/Kg (Head) 1.24 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 240 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Geekbench: 4255 (V4.4) Gfxbench: 3.5Fps (Es 3.1 Onscreen)