Thông số XIAOMI REDMI Y3 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XIAOMI REDMI Y3


XIAOMI REDMI Y3
  • Thương hiệu: XIAOMI
  • Model: REDMI Y3
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.26 inches, 97.8 cm2 (~81.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM632 Snapdragon 632 (14 nm)
  • CPU: Octa-core (4x1.8 GHz Kryo 250 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 250 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie), MIUI 11

Thông số chi tiết - XIAOMI REDMI Y3


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40
Khác (Other)1, 3, 5, 8, 40, 41 - India
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, April
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, April

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)158.7 X 75.6 X 8.5 Mm (6.25 X 2.98 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)180 G (6.35 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Plastic Back, Plastic Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Splash Resistant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.26 Inches, 97.8 Cm2 (~81.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1520 Pixels, 19:9 Ratio (~269 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 (Pie), Miui 11
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm632 Snapdragon 632 (14 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X1.8 Ghz Kryo 250 Gold & 4X1.8 Ghz Kryo 250 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 506

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual12 Mp, F/2.2, 1/2.9", 1.25Μm, Pdaf 2 Mp, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30/60Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single32 Mp, F/2.2, 26Mm (Wide), 1/2.8", 0.8Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo)
Infrared PortCó (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4000 Mah Battery
Sạc (Charging)Charging 10W

MISC
Màu Sắc (Colors)Elegant Blue, Bold Red, Prime Black
Số Hiệu (Models)M1810F6G, M1810F6I
Sar0.58 W/Kg (Head) 1.25 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 10000 Inr

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 103259 (V7) Geekbench: 4292 (V4.4) Gfxbench: 7.7Fps (Es 3.1 Onscreen)