Thông số SAMSUNG B5310 CORBYPRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG B5310 CORBYPRO


SAMSUNG B5310 CORBYPRO
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: B5310 CORBYPRO
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 960 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.8 inches, 24.3 cm2 (~40.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 150MB
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP

Thông số chi tiết - SAMSUNG B5310 CORBYPRO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/0.384 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2009, September. Released 2009, November
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)105 X 56.8 X 15.7 Mm (4.13 X 2.24 X 0.62 In)
Trọng Lượng (Weight)135 G (4.76 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Resistive Touchscreen, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.8 Inches, 24.3 Cm2 (~40.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~143 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Phonebook1000 Contacts, Photo Call
Call RecordsCó (Yes)
Bộ Nhớ Trong (Internal)150Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp
Chức Năng (Features)Video (Video)
Video (Video)320P@15Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleCó (Yes)
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail, Im (Sms, Mms, Email, Im)
BrowserWap 2.0 / Xhtml, Html
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Fashion Jackets (Changeable Battery Covers) Divx/Mp3/Aac/Wma Player Organizer Office Document Viewer Voice Memo/Dial Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 960 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 560 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 8 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar0.42 W/Kg (Head) 0.60 W/Kg (Body)
Sar Eu0.63 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 100 Eur

TESTS
Máy Ảnh (Camera)Photo
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 75Db / Noise 69Db / Ring 81Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -85.4Db / Crosstalk -81.6Db