Thông số BLACKBERRY PASSPORT - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BLACKBERRY PASSPORT


BLACKBERRY PASSPORT
  • Thương hiệu: BLACKBERRY
  • Model: PASSPORT
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3450 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.5 inches, 65.3 cm2 (~56.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.0, 30mm (standard), AF, OIS
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8974AA Snapdragon 801 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 2.26 GHz Krait 400
  • Hệ Điều Hành (Os): BlackBerry OS 10.3, upgradable to 10.3.2

Thông số chi tiết - BLACKBERRY PASSPORT


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Khác (Other)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 13, 17, 20
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, June. Released 2014, September
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)128 X 90.3 X 9.3 Mm (5.04 X 3.56 X 0.37 In)
Trọng Lượng (Weight)196 G (6.91 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 3), Plastic Back, Aluminum Frame
SimNano-Sim
Khác (Other)Capacitive Touch 3-Row Blackberry Keyboard

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.5 Inches, 65.3 Cm2 (~56.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1440 X 1440 Pixels, 1:1 Ratio (~453 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Blackberry Os 10.3, Upgradable To 10.3.2
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8974Aa Snapdragon 801 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 2.26 Ghz Krait 400
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 330

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.0, 30Mm (Standard), Af, Ois
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@60Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp, F/2.8, 28Mm (Wide)
Video (Video)720P

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Rds (Fm Radio, Rds)
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Slimport)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3450 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 432 H (2G) / Up To 444 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 18 H (2G) / Up To 23 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 84 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Red, Black&Gold, Silver
Giá Cả (Price)About 170 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark X: 10682
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1256 (Nominal), 2.595 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 76Db / Noise 71Db / Ring 76Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -91.5Db / Crosstalk -92.5Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 73H