Thông số NOKIA 6555 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 6555


NOKIA 6555
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 6555
  • Năm Sản Xuất: 2007
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1020 mAh battery (BL-5C)
  • Hiển Thị (Display): 2.0 inches, 12.4 cm2 (~28.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 30MB
  • Máy Ảnh (Camera): 1.23 MP

Thông số chi tiết - NOKIA 6555


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Umts
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Umts 850 / 2100
Khác (Other)Umts 850 / 1900 - American Version
Tốc Độ (Speed)Có, 384 Kbps (Yes, 384 Kbps)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2007, August
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)99.6 X 44.3 X 19.6 Mm, 67.6 Cc (3.92 X 1.74 X 0.77 In)
Trọng Lượng (Weight)97 G (3.42 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 16M Colors
Kích Thước (Size)2.0 Inches, 12.4 Cm2 (~28.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~200 Ppi Density)
Khác (Other)Second External Display 256K Colors (128 X 160 Pixels)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Phonebook1000 Entries
Call Records20 Dialed, 20 Received, 20 Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)30Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single1.23 Mp
Video (Video)Qcif@15Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)2.5 Mm Audio Jack

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email)
BrowserWap 2.0/Xhtml
Trò Chơi (Games)Yes + Downloadable
JavaCó, Midp 2.1 (Yes, Midp 2.1)
Khác (Other)Mp3/Aac/Eaac+/Wma Player Video Player Predictive Text Input Organizer Voice Memo Flight Mode

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1020 Mah Battery (Bl-5C)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 300 H (2G) / 264 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 6 H 30 Min (2G) / 3 H 14 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Red, Silver, Beige
Sar1.25 W/Kg (Head) 0.88 W/Kg (Body)
Sar Eu0.81 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 80 Eur