Thông số BENQ-SIEMENS A58 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BENQ-SIEMENS A58


BENQ-SIEMENS A58
  • Thương hiệu: BENQ-SIEMENS
  • Model: A58
  • Năm Sản Xuất: 2006
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 820 mAh battery
  • Hiển Thị (Display):
  • Bộ Nhớ (Memory): 6.5MB

Thông số chi tiết - BENQ-SIEMENS A58


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
GprsClass 8
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2006, May
Trạng Thái (Status)Cancelled

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)102 X 46 X 17.6 Mm, 75 Cc (4.02 X 1.81 X 0.69 In)
Trọng Lượng (Weight)85 G (3.00 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Cstn, 65K Colors
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)128 X 128 Pixels, 1:1 Ratio

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook500 Entries
Call Records10 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)6.5Mb

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Polyphonic(32), Mp3 Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Không (No)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Ems, Mms, E-Mail (Sms, Ems, Mms, Email)
BrowserWap 2.0/Xhtml
Trò Chơi (Games)Yes + Java Downloadable
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Itap Organizer Stopwatch Voice Memo

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 820 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 300 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 6 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Mercury Silver, Carbon Black