Thông số XIAOMI MI 11 LITE 5G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XIAOMI MI 11 LITE 5G


XIAOMI MI 11 LITE 5G
  • Thương hiệu: XIAOMI
  • Model: MI 11 LITE 5G
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 6.55 inches, 103.6 cm2 (~85.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM7350-AB Snapdragon 780G (5 nm)
  • CPU: Octa-core (1x2.4 GHz Kryo 670 & 3x2.2 GHz Kryo 670 & 4x1.90 GHz Kryo 670)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11, MIUI 12

Thông số chi tiết - XIAOMI MI 11 LITE 5G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)1, 3, 41, 77, 78 Sa/Nsa - China
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 12, 13, 17, 20, 28, 32, 38, 40, 41, 66 - International
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78 Sa/Nsa - International
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, March 29
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, April 16

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)160.5 X 75.7 X 6.8 Mm (6.32 X 2.98 X 0.27 In)
Trọng Lượng (Weight)159 G (5.61 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 6), Glass Back
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip53, Dust And Splash Protection

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled, 1B Colors, Hdr10+, 90Hz, 500 Nits (Typ), 800 Nits
Kích Thước (Size)6.55 Inches, 103.6 Cm2 (~85.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~402 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 6

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11, Miui 12
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm7350-Ab Snapdragon 780G (5 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.4 Ghz Kryo 670 & 3X2.2 Ghz Kryo 670 & 4X1.90 Ghz Kryo 670)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 642

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 6Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.2

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple64 Mp, F/1.8, 26Mm (Wide), 1/1.97", 0.7Μm, Pdaf 8 Mp, F/2.2, 119˚ (Ultrawide), 1/4.0", 1.12Μm 5 Mp, F/2.4, (Macro), Af
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60/120Fps; Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single20 Mp, F/2.2, 27Mm (Wide), 1/3.4", 0.8Μm
Chức Năng (Features)Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30/60Fps, 720P@120Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Dual Speakers (Yes, With Dual Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss, Navic (Yes, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss, Navic)
Nfc (Nfc)Yes (Market/Region Dependent)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Compass
Khác (Other)Virtual Proximity Sensing

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4250 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 33W Quick Charge 4+ Power Delivery 3.0

MISC
Màu Sắc (Colors)Truffle Black, Mint Green, Citrus Yellow
Số Hiệu (Models)M2101K9G
Giá Cả (Price)€ 352.00 / £ 369.99

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 465534 (V8) | 522490 (V9) Geekbench: 2909 (V5.1) Gfxbench: 35Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-23.6 Lufs (Very Good)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 106H