Thông số ASUS Z810 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - ASUS Z810
- Thương hiệu: ASUS
- Model: Z810
- Năm Sản Xuất: 2006
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 720 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.0 inches, 12.4 cm2 (~29.3% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 64MB
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP, AF
Thông số chi tiết - ASUS Z810
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 / 1900 |
Gprs | Class 10 |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2006, November |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 92 X 46 X 23.5 Mm (3.62 X 1.81 X 0.93 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 110 G (3.88 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Qvga, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.0 Inches, 12.4 Cm2 (~29.3% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~200 Ppi Density) |
Khác (Other) | Second External Display, 256K Colors, 128 X 128 Pixels |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsd (Dedicated Slot) |
Phonebook | Có (Yes) |
Call Records | 20 Received, Dialed And Missed Calls |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 64Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Không (No) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic, Mp3, Aac, Wav, Mpeg4 Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | Có (Yes) |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Proprietary |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email) |
Browser | Không (No) |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Java | Không (No) |
Khác (Other) | Karaoke
Calculator
Currency Converter |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 720 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 300 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 5 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Silver |