Thông số ZTE AXON 7 MINI - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ZTE AXON 7 MINI


ZTE AXON 7 MINI
  • Thương hiệu: ZTE
  • Model: AXON 7 MINI
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2705 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.2 inches, 74.9 cm2 (~71.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 16 MP, f/1.9, PDAF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8952 Snapdragon 617 (28 nm)
  • CPU: Octa-core (4x1.5 GHz Cortex-A53 & 4x1.2 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 6.1 (Marshmallow), upgradable to 7.1.1 (Nougat), MiFavor 4

Thông số chi tiết - ZTE AXON 7 MINI


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 20, 41 - Usa
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 20, 38, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat6 300/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2016, September
Trạng Thái (Status)Available. Released 2016, October

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)147.5 X 71 X 7.8 Mm (5.81 X 2.80 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)153 G (5.40 Oz)
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.2 Inches, 74.9 Cm2 (~71.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~423 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 4

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 6.1 (Marshmallow), Upgradable To 7.1.1 (Nougat), Mifavor 4
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8952 Snapdragon 617 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X1.5 Ghz Cortex-A53 & 4X1.2 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 405

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single16 Mp, F/1.9, Pdaf
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps, 720P@120Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.2
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)32-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 2705 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W, 46% In 30 Min (Advertised) Quick Charge 2.0
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 270 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 15 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Ion Gold, Platinum Gray
Số Hiệu (Models)B2017G
Giá Cả (Price)About 220 Eur