Thông số HP SLATE7 VOICETAB ULTRA - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HP SLATE7 VOICETAB ULTRA


HP SLATE7 VOICETAB ULTRA
  • Thương hiệu: HP
  • Model: SLATE7 VOICETAB ULTRA
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 5000 mAh battery (19 Wh)
  • Hiển Thị (Display): 7.0 inches, 142.1 cm2 (~74.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): HiSilicon Balong V9R1
  • CPU: Quad-core 1.6 GHz Cortex-A9
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.2.2 (Jelly Bean)

Thông số chi tiết - HP SLATE7 VOICETAB ULTRA


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 7, 20, 40
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014. Released 2014
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)183.5 X 103.9 X 7.2 Mm (7.22 X 4.09 X 0.28 In)
Trọng Lượng (Weight)239 G (8.43 Oz)
SimSingle Sim (Micro-Sim) Or Dual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ltps Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)7.0 Inches, 142.1 Cm2 (~74.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1200 X 1920 Pixels, 16:10 Ratio (~323 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.2.2 (Jelly Bean)
Chíp Xử Lý (Chipset)Hisilicon Balong V9R1
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.6 Ghz Cortex-A9

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 5000 Mah Battery (19 Wh)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 480 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 10 H (Multimedia) (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Champagne
Giá Cả (Price)About 400 Eur