Thông số XIAOMI REDMI 7A - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XIAOMI REDMI 7A


XIAOMI REDMI 7A
  • Thương hiệu: XIAOMI
  • Model: REDMI 7A
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.45 inches, 76.7 cm2 (~74.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.2, 1/3.1", 1.12µm, PDAF - China or 12 MP, f/2.2, 1/2.9", 1.25µm, PDAF - Global, India
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM439 Snapdragon 439 (12 nm)
  • CPU: Octa-core (4x1.95 GHz Cortex-A53 & 4x1.45 GHz Cortex A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie), upgradable to Android 10, MIUI 12

Thông số chi tiết - XIAOMI REDMI 7A


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 38, 40 - Global
Khác (Other)1, 3, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41 - China
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, May 24
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, July 04

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)146.3 X 70.4 X 9.6 Mm (5.76 X 2.77 X 0.38 In)
Trọng Lượng (Weight)165 G (5.82 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Splash Resistant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.45 Inches, 76.7 Cm2 (~74.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1440 Pixels, 18:9 Ratio (~295 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 (Pie), Upgradable To Android 10, Miui 12
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm439 Snapdragon 439 (12 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X1.95 Ghz Cortex-A53 & 4X1.45 Ghz Cortex A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 505

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram, 32Gb 2Gb Ram, 32Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.2, 1/3.1", 1.12Μm, Pdaf - China Or 12 Mp, F/2.2, 1/2.9", 1.25Μm, Pdaf - Global, India
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.2, 1/5", 1.12Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Built-In Antenna (Fm Radio, Built-In Antenna)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4000 Mah Battery
Sạc (Charging)Charging 10W - China Model

MISC
Màu Sắc (Colors)Matte Black, Morning Blue, Matte Blue, Matte Gold, Gem Red, Gem Blue
Số Hiệu (Models)Mzb7995In, M1903C3Eg, M1903C3Eh, M1903C3Ei
Sar1.00 W/Kg (Head) 1.12 W/Kg (Body)
Sar Eu0.56 W/Kg (Head) 1.17 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 85.99 / € 89.00 / £ 83.80