Thông số VERTU CONSTELLATION 2013 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VERTU CONSTELLATION 2013


VERTU CONSTELLATION 2013
  • Thương hiệu: VERTU
  • Model: CONSTELLATION 2013
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 1800 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.3 inches, 51.0 cm2 (~50.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, AF
  • CPU: Dual-core 1.7 GHz
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.2.2 (Jelly Bean)

Thông số chi tiết - VERTU CONSTELLATION 2013


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, October. Released 2013, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)142.2 X 70.4 X 11.2 Mm (5.60 X 2.77 X 0.44 In)
Trọng Lượng (Weight)179 G (6.31 Oz)
SimNano-Sim
Khác (Other)Titanium Body (Forged Grade 5) And Luxurious Calf Leather Covered Rear Panel

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Sapphire Crystal Glass Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.3 Inches, 51.0 Cm2 (~50.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~342 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Scratch-Proof Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.2.2 (Jelly Bean)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.7 Ghz

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, Af
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, Built-In Amplifier (Yes, Built-In Amplifier)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 1800 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 405 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 14 H 30 Min (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 43 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Cappuccino, Black, Orange, Mocha, Raspberry, Pure Navy Alligator, Pure Plum Alligator
Sar0.68 W/Kg (Head) 0.98 W/Kg (Body)
Sar Eu0.49 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 5000 Eur