Thông số LG G3 S - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG G3 S


LG G3 S
  • Thương hiệu: LG
  • Model: G3 S
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2540 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~71.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, Laser AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8926 Snapdragon 400 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.2 GHz Cortex-A7
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.2 (KitKat), upgradable to 5.0.2 (Lollipop)

Thông số chi tiết - LG G3 S


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 - D722, D722K (Hk)
Khác (Other)Lte 700 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 Mhz / 2300 - D722K (Hk)
Tần Số 4G (4G Bands)3, 7, 20 - D722
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, July
Trạng Thái (Status)Available. Released 2014, August

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)137.7 X 69.6 X 10.3 Mm (5.42 X 2.74 X 0.41 In)
Trọng Lượng (Weight)134 G (4.73 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~71.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~294 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.2 (Kitkat), Upgradable To 5.0.2 (Lollipop)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8926 Snapdragon 400 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.2 Ghz Cortex-A7
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 305

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Laser Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Rds (Fm Radio, Rds)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 2540 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 700 H (2G) / Up To 750 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 16 H (2G) / Up To 15 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Metallic Black, Silk White, Shine Gold
Số Hiệu (Models)D722, D724, F470K
Sar0.53 W/Kg (Head) 0.73 W/Kg (Body)
Sar Eu0.55 W/Kg (Head) 0.43 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 190 Eur