Thông số SONY XPERIA X COMPACT - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY XPERIA X COMPACT


SONY XPERIA X COMPACT
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: XPERIA X COMPACT
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2700 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.6 inches, 58.3 cm2 (~69.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 23 MP, f/2.0, 24mm (wide), 1/2.3", PDAF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8956 Snapdragon 650
  • CPU: Hexa-core (4x1.4 GHz Cortex-A53 & 2x1.8 GHz Cortex-A72)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 6.0.1 (Marshmallow), upgradable to Android 8.0 (Oreo)

Thông số chi tiết - SONY XPERIA X COMPACT


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100 - F5321
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 19, 20, 26, 28, 38, 39, 40, 41 - F5321
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A Cat6 300/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2016, September 01
Trạng Thái (Status)Available. Released 2016, September 08

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)129 X 65 X 9.5 Mm (5.08 X 2.56 X 0.37 In)
Trọng Lượng (Weight)135 G (4.76 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 4), Plastic Back, Plastic Frame
SimNano-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.6 Inches, 58.3 Cm2 (~69.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~319 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 4
Khác (Other)Triluminos Display X-Reality Engine

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 6.0.1 (Marshmallow), Upgradable To Android 8.0 (Oreo)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8956 Snapdragon 650
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Hexa-Core (4X1.4 Ghz Cortex-A53 & 2X1.8 Ghz Cortex-A72)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 510

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single23 Mp, F/2.0, 24Mm (Wide), 1/2.3", Pdaf
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps, 1080P@60Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Aptx, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass/ Bds (Region Dependent)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Rds (Fm Radio, Rds)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector; Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Barometer, Compass, Color Spectrum

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 2700 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W Quick Charge 3.0
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 710 H (2G) / Up To 750 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 11 H (2G) / Up To 14 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)White, Universe Black, Mist Blue
Số Hiệu (Models)So-02J, F5321
Sar0.66 W/Kg (Head) 0.72 W/Kg (Body)
Sar Eu1.08 W/Kg (Head) 1.25 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 220 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark Os Ii 2.0: 1738Basemark X: 15415
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1225 (Nominal), 3.694 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 64Db / Noise 65Db / Ring 69Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -95.1Db / Crosstalk -90.8Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 73H