Thông số SONY ERICSSON W508 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ERICSSON W508


SONY ERICSSON W508
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ERICSSON W508
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 930 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.2 inches, 15.0 cm2 (~32.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 100MB
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP

Thông số chi tiết - SONY ERICSSON W508


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 2100
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1900 / 2100 - W508A
Tốc Độ (Speed)Hspa

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2009, January. Released 2009, May
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)93.5 X 50 X 14 Mm (3.68 X 1.97 X 0.55 In)
Trọng Lượng (Weight)98 G (3.46 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.2 Inches, 15.0 Cm2 (~32.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~182 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Scratch-Resistant Glass
Khác (Other)Secondary External Monochrome Display, 36 X 128 Pixels, 1.1"

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Memory Stick Micro (M2), Up To 16 Gb, 1 Gb Included
Phonebook1000 X 24 Fields, Photo Call
Call Records30 Received, Dialed And Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)100Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp
Video (Video)320P@15Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleCó (Yes)
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Proprietary

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Ems, Mms, E-Mail, Instant Messaging (Sms, Ems, Mms, Email, Instant Messaging)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html (Netfront)
Trò Chơi (Games)3, Incl. Motion-Based + Downloadable
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Walkman Media Player Shake And Gesture Control Trackid Music Recognition Photo Editor Organizer Exchangeable Style-Up Covers

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 930 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 400 H (2G) / Up To 400 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 10 H (2G) / Up To 4 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Metal Grey, Poetic White
Sar0.73 W/Kg (Head) 0.85 W/Kg (Body)
Sar Eu0.85 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 100 Eur

TESTS
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 75Db / Noise 82Db / Ring 76Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -85.9Db / Crosstalk -84.7Db