Thông số MOTOROLA V400P - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA V400P


MOTOROLA V400P
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: V400P
  • Năm Sản Xuất: 2004
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 700 mAh battery (SNN5704)
  • Hiển Thị (Display):
  • Bộ Nhớ (Memory): 5MB
  • Máy Ảnh (Camera): VGA

Thông số chi tiết - MOTOROLA V400P


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
GprsClass 10
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2004, Q1
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)89 X 49 X 24.8 Mm, 86 Cc (3.50 X 1.93 X 0.98 In)
Trọng Lượng (Weight)123 G (4.34 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 65K Colors
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)176 X 220 Pixels, 8 Lines
Khác (Other)Second Display (96 X 32 Pixels), 2 Lines Downloadable Screensavers, Wallpapers And Ringtones

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook500 Entries, Photo Call
Call Records10 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)5Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
SingleVga
Video (Video)Không (No)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3, Wav Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Proprietary

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Ems, Mms, E-Mail (Sms, Ems, Mms, Email)
BrowserWap 2.0/Xhtml
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Push To Talk (Voip Service) Organizer Predictive Text Input (Itap) Voice Memo/Dial

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 700 Mah Battery (Snn5704)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 210 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 8 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Silver