Thông số HTC HERO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HTC HERO


HTC HERO
  • Thương hiệu: HTC
  • Model: HERO
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1350 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.2 inches, 30.5 cm2 (~48.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 288MB RAM, 512MB
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM7200A
  • CPU: 528 MHz ARM 11
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 1.5 (Cupcake), Sense UI

Thông số chi tiết - HTC HERO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/2 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2009, June. Released 2009, July
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)112 X 56.2 X 14.4 Mm (4.41 X 2.21 X 0.57 In)
Trọng Lượng (Weight)135 G (4.76 Oz)
SimMini-Sim
Khác (Other)Trackball

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 65K Colors
Kích Thước (Size)3.2 Inches, 30.5 Cm2 (~48.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)320 X 480 Pixels, 3:2 Ratio (~180 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 1.5 (Cupcake), Sense Ui
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm7200A
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)528 Mhz Arm 11
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 130

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsd (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)288Mb Ram, 512Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Video (Video)Cif@15Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Miniusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Compass (Accelerometer, Compass)
BrowserHtml
Khác (Other)Mp3/Aac+/Wav/Wma9 Player Mp4/H.264/Wmv9 Player Organizer Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1350 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 440 H (2G) / Up To 750 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 8 H (2G) / Up To 7 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Brown, White (Teflon Coating), Graphite, Black, Pink
Sar1.21 W/Kg (Head) 1.51 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 100 Eur

TESTS
Máy Ảnh (Camera)Photo
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 76Db / Noise 71Db / Ring 77Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -91.3Db / Crosstalk -95.8Db