Thông số HUAWEI NEXUS 6P - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI NEXUS 6P


HUAWEI NEXUS 6P
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: NEXUS 6P
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3450 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.7 inches, 88.5 cm2 (~71.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM, 64GB 3GB RAM, 128GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 12.3 MP, f/2.0, 1/2.3", 1.55µm, Laser AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8994 Snapdragon 810 (20 nm)
  • CPU: Octa-core (4x1.55 GHz Cortex-A53 & 4x2.0 GHz Cortex-A57)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 6.0 (Marshmallow), upgradable to Android 8.0 (Oreo)

Thông số chi tiết - HUAWEI NEXUS 6P


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - All Models
Khác (Other)2, 3, 4, 5, 7, 12, 13, 17, 25, 26, 29, 30, 41 - American Model
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700 / 1800 / 1900 / 2100 - Global Model
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 9, 17, 19, 20, 28, 38, 39, 40, 41 - Global Model
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat6 300/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, September
Trạng Thái (Status)Available. Released 2015, September

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)159.3 X 77.8 X 7.3 Mm (6.27 X 3.06 X 0.29 In)
Trọng Lượng (Weight)178 G (6.28 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 4), Aluminum Back, Aluminum Frame
SimNano-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Oled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.7 Inches, 88.5 Cm2 (~71.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1440 X 2560 Pixels, 16:9 Ratio (~518 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 4, Oleophobic Coating

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 6.0 (Marshmallow), Upgradable To Android 8.0 (Oreo)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8994 Snapdragon 810 (20 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X1.55 Ghz Cortex-A53 & 4X2.0 Ghz Cortex-A57)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 430

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram, 64Gb 3Gb Ram, 128Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single12.3 Mp, F/2.0, 1/2.3", 1.55Μm, Laser Af
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 720P@240Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.4
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Front Stereo Speakers (Yes, With Front Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)24-Bit/96Khz

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 3450 Mah Battery
Sạc (Charging)Charging 10W
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 440 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 23 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 100 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Aluminium, Graphite, Frost
Số Hiệu (Models)Nexus 6P
Sar1.49 W/Kg (Head) 0.81 W/Kg (Body)
Sar Eu1.17 W/Kg (Head) 0.54 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 300 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark Os Ii 2.0: 1374Basemark X: 22825
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 74H