Thông số SAMSUNG S5510 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG S5510


SAMSUNG S5510
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: S5510
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 800 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.1 inches, 13.7 cm2 (~31.2% screen-to-body ratio)
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP

Thông số chi tiết - SAMSUNG S5510


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Umts
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Umts 2100
Tốc Độ (Speed)Có, 384 Kbps (Yes, 384 Kbps)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2009, October. Released 2009, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)93.8 X 46.6 X 16.7 Mm (3.69 X 1.83 X 0.66 In)
Trọng Lượng (Weight)88 G (3.10 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.1 Inches, 13.7 Cm2 (~31.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~190 Ppi Density)
Khác (Other)External Hidden Display

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Phonebook1000 Contacts, Photo Call
Call Records30 Received, Dialed And Missed Calls

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp
Video (Video)320P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Cif

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email)
BrowserWap 2.0/Xhtml
Trò Chơi (Games)Yes + Downloadable
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Mp3/E-Aac+/Wma Player Mp4/3Gp Player Organizer Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 800 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 422 H (2G) / Up To 362 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 8 H 40 Min (2G) / Up To 5 H 20 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Noir Black, Ruby Red
Sar0.82 W/Kg (Head) 0.72 W/Kg (Body)
Sar Eu0.83 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 110 Eur