Thông số WIKO Y81 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - WIKO Y81
- Thương hiệu: WIKO
- Model: Y81
- Năm Sản Xuất: 2020
- Hiển Thị (Display): 6.2 inches, 95.9 cm2 (~79.8% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 32GB 2GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 13 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6761D Helio A20 (12 nm)
- CPU: Quad-core 1.8 GHz Cortex-A53
- Hệ Điều Hành (Os): Android 10 (Go edition)
Thông số chi tiết - WIKO Y81
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 1, 3, 5, 7, 8, 20, 40 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2020, August 18 |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2020, August 18 |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 157.9 X 76.1 X 8.3 Mm (6.22 X 3.00 X 0.33 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 166 G (5.86 Oz) |
Sim | Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd |
Kích Thước (Size) | 6.2 Inches, 95.9 Cm2 (~79.8% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 720 X 1520 Pixels, 19:9 Ratio (~271 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 10 (Go Edition) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6761D Helio A20 (12 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.8 Ghz Cortex-A53 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Powervr Ge8300 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 32Gb 2Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 13 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Hdr, Panorama |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.2, A2Dp, Le |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Nfc (Nfc) | Không (No) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0, Usb On-The-Go |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
Languages | Deep Blue, Gold, Green |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Loại (Type) | Li-Ion 4000 Mah, Non-Removable |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | |
Sar Eu | 0.56 W/Kg (Head) 1.61 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 80 Eur |