Thông số SONY XPERIA NEO L - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SONY XPERIA NEO L
- Thương hiệu: SONY
- Model: XPERIA NEO L
- Năm Sản Xuất: 2012
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 1500 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 4.0 inches, 44.1 cm2 (~59.6% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 1GB (300MB user available), 512MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8255 Snapdragon S2
- CPU: 1.0 GHz Scorpion
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.0.4 (Ice Cream Sandwich)
Thông số chi tiết - SONY XPERIA NEO L
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 7.2/5.76 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2012, March. Released 2012, June |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 121 X 61.1 X 12.2 Mm (4.76 X 2.41 X 0.48 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 131.5 G (4.62 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Led-Backlit Lcd, Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 4.0 Inches, 44.1 Cm2 (~59.6% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 854 Pixels, 16:9 Ratio (~245 Ppi Density) |
Khác (Other) | Timescape Ui |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.0.4 (Ice Cream Sandwich) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm8255 Snapdragon S2 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 1.0 Ghz Scorpion |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 205 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 1Gb (300Mb User Available), 512Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 720P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Dlna, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | Có (Yes) |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
Khác (Other) | Mp4/H.264/Wmv Player
Mp3/Wma/Wav/Eaac+ Player
Trackid Music Recognition
Organizer
Document Viewer
Voice Memo/Dial/Commands
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Po 1500 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 575 H (2G) / Up To 410 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 7 H 53 Min (2G) / Up To 7 H 9 Min (3G) |
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play) | Up To 37 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, White |
Số Hiệu (Models) | M25I |
Sar | 0.84 W/Kg (Head) 0.46 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 1.01 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 150 Eur |
TESTS |
---|
Hiển Thị (Display) | Contrast Ratio: 1097:1 (Nominal) / 1.169:1 (Sunlight) |
Máy Ảnh (Camera) | Photo / Video |
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Voice 65Db / Noise 65Db / Ring 76Db |
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality) | Noise -85.6Db / Crosstalk -85.6Db |