Thông số LG OPTIMUS F6 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - LG OPTIMUS F6
- Thương hiệu: LG
- Model: OPTIMUS F6
- Năm Sản Xuất: 2013
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2460 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 4.5 inches, 55.8 cm2 (~66.2% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 4GB 1GB RAM (D500), 8GB 1GB RAM (D505)
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF (D500)
8 MP, AF (D505)
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8930 Snapdragon 400 (28 nm)
- CPU: Dual-core 1.2 GHz Krait
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.1.2 (Jelly Bean), LG Optimus UI 4
Thông số chi tiết - LG OPTIMUS F6
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 1700 / 1900 / 2100 - D500 |
Khác (Other) | 3, 7, 8, 20 - D505 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 4, 17 - D500 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat3 100/50 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2013, August. Released 2013, September |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 128 X 65.9 X 10.2 Mm (5.04 X 2.59 X 0.40 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 126 G (4.44 Oz) |
Sim | Micro-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 4.5 Inches, 55.8 Cm2 (~66.2% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 540 X 960 Pixels, 16:9 Ratio (~245 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Corning Gorilla Glass 2 |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.1.2 (Jelly Bean), Lg Optimus Ui 4 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm8930 Snapdragon 400 (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Dual-Core 1.2 Ghz Krait |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 305 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 4Gb 1Gb Ram (D500), 8Gb 1Gb Ram (D505) |
Khác (Other) | Emmc 4.5 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af (D500)
8 Mp, Af (D505) |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Panorama, Hdr |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 1.3 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot, Dlna |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp, Le |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass) |
Nfc (Nfc) | Có (Yes) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 2460 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 540 H (2G) / Up To 540 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 15 H (2G) / Up To 10 H (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, White |
Sar | 0.98 W/Kg (Head) 1.28 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 0.56 W/Kg (Head) 0.57 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 200 Eur |