Thông số TOSHIBA EXCITE 7.7 AT275 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TOSHIBA EXCITE 7.7 AT275


TOSHIBA EXCITE 7.7 AT275
  • Thương hiệu: TOSHIBA
  • Model: EXCITE 7.7 AT275
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po battery (15 Wh)
  • Hiển Thị (Display): 7.7 inches, 171.9 cm2 (~62.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM, 32GB 1GB RAM, 64GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Nvidia Tegra 3
  • CPU: Quad-core 1.5 GHz
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.0 (Ice Cream Sandwich)

Thông số chi tiết - TOSHIBA EXCITE 7.7 AT275


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa
Tốc Độ (Speed)Hspa
GprsCó (Yes)
EdgeCó (Yes)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, April. Released 2012, July
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)204.5 X 135.2 X 7.8 Mm (8.05 X 5.32 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)332 G (11.71 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)7.7 Inches, 171.9 Cm2 (~62.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1280 X 800 Pixels, 16:10 Ratio (~196 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.0 (Ice Cream Sandwich)
Chíp Xử Lý (Chipset)Nvidia Tegra 3
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.5 Ghz
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Ulp Geforce 2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 1Gb Ram, 32Gb 1Gb Ram, 64Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)720P

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)Srs Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)3.0
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Miniusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Compass (Accelerometer, Gyro, Compass)
Khác (Other)Mp3/Wav/Wma/Eaac+ Player Mp4/H.264/Wmv Player Organizer Document Viewer Photo Editor Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po Battery (15 Wh)

MISC
Màu Sắc (Colors)Dark Gray Metallic
Giá Cả (Price)About 410 Eur